Skip to Content

Sig Sigma là gì?

August 14, 2024 by
Sig Sigma là gì?
Nguyễn Anh Tuấn

Sig sigma là gì?

Six Sigma là một phương pháp quản lý chất lượng nổi tiếng toàn cầu, nhằm mục tiêu giảm thiểu sai sót và tối ưu hóa quy trình sản xuất hoặc dịch vụ. Phương pháp này không chỉ giúp cải thiện chất lượng sản phẩm, mà còn tăng cường hiệu quả tổng thể của tất cả các quy trình trong doanh nghiệp.

Ý nghĩa của Six Sigma

Thuật ngữ Six Sigma được cấu thành từ hai phần: "Six" nghĩa là "sáu" và "Sigma" (Σ) là ký hiệu trong thống kê dùng để biểu thị độ lệch chuẩn, tức là sự biến động trong dữ liệu. 

Để hiểu Six Sigma, trước tiên bạn cần biết ý nghĩa của các từ này.

"Six" (Sáu) thì dễ hiểu, nhưng chữ "Sigma" (Σ) là chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Hy Lạp và được các nhà thống kê sử dụng để chỉ "độ lệch chuẩn".

Mục tiêu của Six Sigma là giảm thiểu biến động trong quy trình, đảm bảo rằng các sản phẩm hoặc dịch vụ đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng khắt khe nhất. 

Tính toán độ lệch chuẩn là cách để xác định mức độ biến động trong một sản phẩm, dịch vụ, hoặc quy trình.

Ví dụ, bạn có thể cân 1.000 thanh kẹo. Trọng lượng trung bình có thể là 35g, nhưng phần lớn sẽ có sai số nhỏ. Nếu có sự biến động lớn, độ lệch chuẩn sẽ cao. Ngược lại, nếu mọi thứ hoạt động tốt, độ lệch chuẩn sẽ thấp.

Mục tiêu của Six Sigma là xác định yêu cầu về chất lượng của các bên liên quan và sau đó thiết lập quy trình đáp ứng các yêu cầu đó trong 99,99966% trường hợp.

Số khuyết tật trên mỗi cơ hội

Trong ngôn ngữ của Six Sigma, "khuyết tật" là bất cứ điều gì làm phiền lòng khách hàng, và "cơ hội" là bất cứ cơ hội nào để gây phiền lòng.

Một thanh kẹo có thể có nhiều yếu tố khác nhau, chẳng hạn như trọng lượng, giá cả, giao hàng, đóng gói, và hương vị, đều là cơ hội gây ra khuyết tật.

Mục tiêu của Six Sigma là giảm sự biến động đến mức bạn có ít hơn 3,4 khuyết tật trên mỗi triệu cơ hội.

Lợi thế cạnh tranh của Six Sigma

Six Sigma có ba lợi thế cạnh tranh chính:

  1. Mục tiêu cụ thể: Giảm biến động đến mức có ít hơn 3,4 khuyết tật trên mỗi triệu cơ hội.
  2. Phương pháp có cấu trúc: Six Sigma là một quy trình gồm 5 bước: Xác định (Define), Đo lường (Measure), Phân tích (Analyze), Cải tiến (Improve), và Kiểm soát (Control).
  3. Đào tạo và vai trò dự án: Các vai trò trong Six Sigma được phân loại theo "đai", bao gồm: Đai Vàng (Yellow Belt), Đai Xanh (Green Belt), Đai Đen (Black Belt), Đai Đen Cấp Cao (Master Black Belt), và Người bảo trợ (Champion).


Lịch sử phát triển của Six Sigma

Six Sigma không phải là một khái niệm mới; nó được xây dựng trên nền tảng các nguyên tắc và công cụ quản lý chất lượng đã tồn tại từ lâu. Dưới đây là một số nhân vật tiên phong trong lĩnh vực này:

  • Walter Shewhart: Phát triển phương pháp kiểm soát quy trình thống kê (SPC) và quy trình PDCA (lập kế hoạch, thực hiện, kiểm tra, hành động). SPC là một phương pháp giám sát và kiểm soát quy trình sản xuất để đảm bảo rằng sản phẩm đầu ra đạt tiêu chuẩn chất lượng. Quy trình PDCA giúp tổ chức liên tục cải tiến các quy trình bằng cách đánh giá và điều chỉnh sau mỗi giai đoạn.
  • W. Edwards Deming: Ông là người đi tiên phong trong triết lý quản lý chất lượng toàn diện, với 14 nguyên tắc quản lý giúp nâng cao chất lượng sản phẩm và quy trình sản xuất. Những nguyên tắc này được áp dụng rộng rãi tại Nhật Bản sau Thế chiến II, giúp quốc gia này trở thành một cường quốc về công nghiệp và chất lượng sản phẩm.
  • Joseph M. Juran: Juran giới thiệu khái niệm vòng tròn chất lượng và nguyên lý Pareto (hay nguyên tắc 80/20). Nguyên lý Pareto chỉ ra rằng 80% kết quả đến từ 20% nguyên nhân, giúp các doanh nghiệp tập trung vào những yếu tố quan trọng nhất để cải thiện chất lượng.
  • Kaoru Ishikawa: Ông phát triển sơ đồ nguyên nhân và kết quả, thường gọi là sơ đồ Ishikawa hoặc sơ đồ xương cá. Sơ đồ này giúp phân tích và xác định nguyên nhân gốc rễ của các vấn đề trong quy trình, từ đó đưa ra giải pháp khắc phục hiệu quả.
  • Genichi Taguchi: Taguchi nổi tiếng với phương pháp thiết kế chất lượng từ đầu (Design of Experiments - DOE), giúp giảm sự biến động trong sản xuất và nâng cao chất lượng sản phẩm ngay từ giai đoạn thiết kế.
  • Philip B. Crosby: Crosby là người quảng bá quan điểm rằng "chất lượng là miễn phí", nghĩa là đầu tư vào chất lượng ngay từ đầu sẽ giúp tiết kiệm chi phí dài hạn. Ông nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đạt mục tiêu "không có khuyết tật", tức là mọi sản phẩm hoặc dịch vụ đều phải đáp ứng yêu cầu chất lượng ngay từ lần đầu tiên.

Sự phát triển và ứng dụng Six Sigma trong các tổ chức hiện đại

Trong những thập kỷ gần đây, Six Sigma đã được áp dụng thành công trong nhiều tổ chức lớn trên toàn thế giới. Một số cá nhân và tổ chức nổi bật trong việc phát triển và ứng dụng Six Sigma bao gồm:

  • Bill Smith: Là "Cha đẻ của Six Sigma", ông đã phát triển phương pháp này tại Motorola vào những năm 1980, giúp công ty giảm thiểu lỗi trong sản xuất và nâng cao chất lượng sản phẩm. Thành công của Six Sigma tại Motorola đã đặt nền móng cho việc áp dụng phương pháp này trong nhiều tổ chức khác.
  • Michael Harry: Tại Motorola, Harry đã phát triển hệ thống đào tạo Six Sigma và tạo ra hệ thống "đai" (Yellow Belt, Green Belt, Black Belt, Master Black Belt) để phân biệt cấp độ chuyên môn của những người tham gia. Điều này giúp chuẩn hóa quy trình đào tạo và đảm bảo rằng các dự án Six Sigma được thực hiện bởi những chuyên gia có đủ năng lực.
  • Larry Bossidy: Là CEO của Allied Signal, Bossidy đã định nghĩa vai trò của "Champion" (Người bảo trợ) trong các dự án Six Sigma. Champion là những lãnh đạo cấp cao chịu trách nhiệm đảm bảo rằng các dự án Six Sigma được hỗ trợ đầy đủ và đạt được mục tiêu.
  • Bob Galvin: Với vai trò lãnh đạo Motorola, Galvin đã khởi xướng chương trình Six Sigma và gắn kết nó với đánh giá hiệu suất của công ty. Điều này giúp Motorola đạt được những thành tựu lớn về chất lượng và hiệu quả hoạt động.
  • Jack Welch: CEO của General Electric, người đã đưa Six Sigma vào chiến lược kinh doanh của công ty, giúp General Electric tiết kiệm hơn 12 tỷ đô la nhờ cải tiến quy trình và giảm thiểu sai sót. Welch đã biến Six Sigma thành một phần không thể thiếu của văn hóa công ty, với hàng ngàn nhân viên được đào tạo để áp dụng phương pháp này.
  • Jodi Walsh: Tại Lexmark International, Walsh đã thành công trong việc thiết lập một chương trình giải quyết vấn đề hiệu quả, với sự tham gia của toàn bộ nhân viên. Điều này giúp Lexmark cải thiện quy trình sản xuất và dịch vụ, đồng thời tăng cường sự hài lòng của khách hàng.

Quy trình DMAIC trong Six Sigma


Six Sigma sử dụng quy trình DMAIC (Define, Measure, Analyze, Improve, Control) để cải thiện chất lượng quy trình và sản phẩm. Đây là một quy trình có cấu trúc rõ ràng, giúp tổ chức thực hiện các dự án Six Sigma một cách hiệu quả.

  1. Define (Xác định): Xác định vấn đề cần giải quyết, mục tiêu của dự án, và phạm vi công việc. Giai đoạn này đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về yêu cầu của khách hàng và các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ.
  2. Measure (Đo lường): Đo lường hiệu suất hiện tại của quy trình bằng cách thu thập và phân tích dữ liệu. Việc đo lường chính xác giúp xác định mức độ biến động hiện tại và các yếu tố gây ra sai sót.
  3. Analyze (Phân tích): Phân tích dữ liệu để xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề. Sử dụng các công cụ thống kê như sơ đồ Ishikawa, biểu đồ Pareto, và phân tích hồi quy để tìm ra các yếu tố cần cải thiện.
  4. Improve (Cải tiến): Đề xuất và thực hiện các giải pháp để cải thiện quy trình và giảm thiểu sai sót. Giai đoạn này có thể bao gồm việc tái thiết kế quy trình, đào tạo nhân viên, và áp dụng các công nghệ mới.
  5. Control (Kiểm soát): Thiết lập các biện pháp kiểm soát để đảm bảo rằng những cải tiến đã được thực hiện sẽ duy trì hiệu quả lâu dài. Điều này bao gồm việc thiết lập các tiêu chuẩn chất lượng, giám sát liên tục, và thực hiện các biện pháp phòng ngừa sai sót.

Ví dụ thực tế:

Hãy xem xét một nhà máy sản xuất nước giải khát, nơi quy trình đóng chai có tỷ lệ lỗi cao do sai lệch trong lượng nước được bơm vào mỗi chai. Bằng cách áp dụng quy trình DMAIC, nhà máy có thể:

  • Define: Xác định rằng tỷ lệ lỗi là quá cao và ảnh hưởng đến chi phí và uy tín thương hiệu.
  • Measure: Đo lường lượng nước trong các chai và ghi lại dữ liệu về các sai lệch.
  • Analyze: Phân tích dữ liệu để tìm ra nguyên nhân gốc rễ, chẳng hạn như sự không ổn định của thiết bị bơm.
  • Improve: Thay thế hoặc bảo trì thiết bị bơm để đảm bảo lượng nước được bơm vào mỗi chai đạt chuẩn.
  • Control: Thiết lập các biện pháp kiểm soát chất lượng, như kiểm tra ngẫu nhiên các chai để đảm bảo rằng lượng nước luôn đạt tiêu chuẩn.

Hệ thống "đai" trong Six Sigma

Six Sigma áp dụng hệ thống "đai" để đánh giá năng lực và chuyên môn của những người tham gia dự án:

  • Yellow Belt: Những người có kiến thức cơ bản về Six Sigma, tham gia hỗ trợ các dự án.
  • Green Belt: Những chuyên gia cấp trung, thực hiện các dự án Six Sigma dưới sự hướng dẫn của Black Belt.
  • Black Belt: Những chuyên gia cao cấp, có khả năng dẫn dắt các dự án lớn và đào tạo các Green Belt.
  • Master Black Belt: Những chuyên gia hàng đầu, đóng vai trò cố vấn và phát triển chiến lược Six Sigma trong tổ chức.

Kết luận

Six Sigma là một phương pháp mạnh mẽ giúp các tổ chức cải thiện chất lượng sản phẩm và quy trình, giảm thiểu sai sót và tối ưu hóa hiệu quả hoạt động. Để triển khai Six Sigma thành công, các doanh nghiệp cần đầu tư vào đào tạo nhân lực, áp dụng quy trình DMAIC một cách nghiêm túc, và đảm bảo rằng mọi cải tiến đều được duy trì và kiểm soát chặt chẽ. Nếu bạn quan tâm đến việc áp dụng Six Sigma cho doanh nghiệp của mình, hãy liên hệ với SkyERP để được tư vấn và hỗ trợ chi tiết hơn.

Six Sigma là một trong những chương trình cải tiến tốt nhất mọi thời đại và mang lại ba lợi thế cạnh tranh:

  • Mục tiêu cụ thể để giảm biến động.
  • Phương pháp có cấu trúc linh hoạt.
  • Đào tạo và phân chia vai trò rõ ràng.

Cuối cùng, Six Sigma là một phương pháp có cấu trúc để cải tiến chất lượng của sản phẩm, dịch vụ và quy trình bằng cách giảm biến động với mục tiêu đạt được ít hơn 3,4 khuyết tật trên mỗi triệu cơ hội.

Sig Sigma là gì?
Nguyễn Anh Tuấn August 14, 2024
Share this post
Tags
Archive
Chat hỗ trợ
Chat ngay